--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Dioscorea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ye
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
+
silk-winder
:
guồng quay tơ
+
cytopathogenic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây nên những thay đổi bệnh lý ở tế bào
+
eitchen midden
:
(Khảo cổ học) một gò đất chứa vỏ và xương hóa thạch của động vật, đánh dấu vị trí thời tiền sử
+
drepanididae
:
(động vật học) họ chim sẻ vùng Hawaii